XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
920 |
Giải sáu |
5410 |
2028 |
3563 |
Giải năm |
6366 |
Giải tư |
63652 |
30570 |
74697 |
47651 |
41285 |
08631 |
14063 |
Giải ba |
56813 |
41964 |
Giải nhì |
11526 |
Giải nhất |
47551 |
Đặc biệt |
894512 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
10 |
28 |
63 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
52 |
70 |
97 |
51 |
85 |
31 |
63 |
Giải ba |
13 |
64 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
920 |
Giải sáu |
410 |
028 |
563 |
Giải năm |
366 |
Giải tư |
652 |
570 |
697 |
651 |
285 |
631 |
063 |
Giải ba |
813 |
964 |
Giải nhì |
526 |
Giải nhất |
551 |
Đặc biệt |
512 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
12 |
13 |
20 |
26 |
28 |
31 |
47 |
51 |
51 |
52 |
63 |
63 |
64 |
66 |
70 |
85 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 12, 13 |
2 |
20, 26, 28 |
3 |
31 |
4 |
47 |
5 |
51, 51, 52 |
6 |
63, 63, 64, 66 |
7 |
70 |
8 |
85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 70 |
1 |
31, 51, 51 |
2 |
12, 52 |
3 |
13, 63, 63 |
4 |
64 |
5 |
85 |
6 |
26, 66 |
7 |
47, 97 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác