XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
663 |
Giải sáu |
2708 |
0139 |
5874 |
Giải năm |
8069 |
Giải tư |
55219 |
74799 |
77471 |
16108 |
26593 |
70923 |
13267 |
Giải ba |
16547 |
95531 |
Giải nhì |
92617 |
Giải nhất |
42260 |
Đặc biệt |
514345 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
08 |
39 |
74 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
19 |
99 |
71 |
08 |
93 |
23 |
67 |
Giải ba |
47 |
31 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
663 |
Giải sáu |
708 |
139 |
874 |
Giải năm |
069 |
Giải tư |
219 |
799 |
471 |
108 |
593 |
923 |
267 |
Giải ba |
547 |
531 |
Giải nhì |
617 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
345 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
08 |
17 |
19 |
23 |
31 |
37 |
39 |
45 |
47 |
63 |
67 |
69 |
71 |
74 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08, 08 |
1 |
17, 19 |
2 |
23 |
3 |
31, 37, 39 |
4 |
45, 47 |
5 |
|
6 |
63, 67, 69 |
7 |
71, 74 |
8 |
|
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 71 |
2 |
|
3 |
23, 63, 93 |
4 |
74 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
17, 37, 47, 67 |
8 |
08, 08 |
9 |
19, 39, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác