XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
9006 |
0123 |
8481 |
Giải năm |
4931 |
Giải tư |
92395 |
71466 |
24955 |
68487 |
49549 |
44132 |
39659 |
Giải ba |
40857 |
64437 |
Giải nhì |
18530 |
Giải nhất |
43005 |
Đặc biệt |
710517 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
06 |
23 |
81 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
95 |
66 |
55 |
87 |
49 |
32 |
59 |
Giải ba |
57 |
37 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
006 |
123 |
481 |
Giải năm |
931 |
Giải tư |
395 |
466 |
955 |
487 |
549 |
132 |
659 |
Giải ba |
857 |
437 |
Giải nhì |
530 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
517 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
17 |
23 |
30 |
31 |
32 |
37 |
49 |
55 |
57 |
59 |
59 |
66 |
81 |
87 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
17 |
2 |
23 |
3 |
30, 31, 32, 37 |
4 |
49 |
5 |
55, 57, 59, 59 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
81, 87 |
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
31, 81 |
2 |
32 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
55, 95 |
6 |
06, 66, 96 |
7 |
17, 37, 57, 87 |
8 |
|
9 |
49, 59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác