XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
996 |
Giải sáu |
4792 |
7208 |
3101 |
Giải năm |
4809 |
Giải tư |
12565 |
38030 |
72207 |
77516 |
05649 |
20522 |
39212 |
Giải ba |
68818 |
09455 |
Giải nhì |
82036 |
Giải nhất |
82302 |
Đặc biệt |
176200 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
92 |
08 |
01 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
65 |
30 |
07 |
16 |
49 |
22 |
12 |
Giải ba |
18 |
55 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
996 |
Giải sáu |
792 |
208 |
101 |
Giải năm |
809 |
Giải tư |
565 |
030 |
207 |
516 |
649 |
522 |
212 |
Giải ba |
818 |
455 |
Giải nhì |
036 |
Giải nhất |
302 |
Đặc biệt |
200 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
02 |
07 |
08 |
09 |
12 |
16 |
18 |
22 |
30 |
36 |
49 |
55 |
65 |
80 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 02, 07, 08, 09 |
1 |
12, 16, 18 |
2 |
22 |
3 |
30, 36 |
4 |
49 |
5 |
55 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 80 |
1 |
01 |
2 |
02, 12, 22, 92 |
3 |
|
4 |
|
5 |
55, 65 |
6 |
16, 36, 96 |
7 |
07 |
8 |
08, 18 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/2/2017
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác