XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
323 |
Giải sáu |
8242 |
2751 |
2945 |
Giải năm |
4305 |
Giải tư |
51229 |
35837 |
73502 |
74552 |
03289 |
53716 |
21638 |
Giải ba |
97469 |
95894 |
Giải nhì |
80972 |
Giải nhất |
64067 |
Đặc biệt |
807487 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
42 |
51 |
45 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
29 |
37 |
02 |
52 |
89 |
16 |
38 |
Giải ba |
69 |
94 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
323 |
Giải sáu |
242 |
751 |
945 |
Giải năm |
305 |
Giải tư |
229 |
837 |
502 |
552 |
289 |
716 |
638 |
Giải ba |
469 |
894 |
Giải nhì |
972 |
Giải nhất |
067 |
Đặc biệt |
487 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
16 |
23 |
29 |
37 |
38 |
42 |
45 |
51 |
52 |
67 |
69 |
72 |
87 |
89 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05 |
1 |
16 |
2 |
23, 29 |
3 |
37, 38 |
4 |
42, 45 |
5 |
51, 52 |
6 |
67, 69 |
7 |
72 |
8 |
87, 89 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
02, 42, 52, 72 |
3 |
23 |
4 |
94 |
5 |
05, 45 |
6 |
16, 96 |
7 |
37, 67, 87 |
8 |
38 |
9 |
29, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác