XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
116 |
Giải sáu |
1192 |
9487 |
2398 |
Giải năm |
5399 |
Giải tư |
17288 |
92030 |
67929 |
76940 |
28239 |
21466 |
44398 |
Giải ba |
28730 |
93291 |
Giải nhì |
36043 |
Giải nhất |
79424 |
Đặc biệt |
226781 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
92 |
87 |
98 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
88 |
30 |
29 |
40 |
39 |
66 |
98 |
Giải ba |
30 |
91 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
116 |
Giải sáu |
192 |
487 |
398 |
Giải năm |
399 |
Giải tư |
288 |
030 |
929 |
940 |
239 |
466 |
398 |
Giải ba |
730 |
291 |
Giải nhì |
043 |
Giải nhất |
424 |
Đặc biệt |
781 |
Lô tô trực tiếp |
16 |
24 |
29 |
30 |
30 |
39 |
40 |
43 |
66 |
81 |
87 |
88 |
91 |
92 |
97 |
98 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16 |
2 |
24, 29 |
3 |
30, 30, 39 |
4 |
40, 43 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
|
8 |
81, 87, 88 |
9 |
91, 92, 97, 98, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 40 |
1 |
81, 91 |
2 |
92 |
3 |
43 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
16, 66 |
7 |
87, 97 |
8 |
88, 98, 98 |
9 |
29, 39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác