XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
997 |
Giải sáu |
6846 |
7953 |
8917 |
Giải năm |
1505 |
Giải tư |
36060 |
01533 |
62691 |
87066 |
97340 |
08721 |
56712 |
Giải ba |
73909 |
86912 |
Giải nhì |
22037 |
Giải nhất |
44461 |
Đặc biệt |
44946 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
46 |
53 |
17 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
60 |
33 |
91 |
66 |
40 |
21 |
12 |
Giải ba |
09 |
12 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
997 |
Giải sáu |
846 |
953 |
917 |
Giải năm |
505 |
Giải tư |
060 |
533 |
691 |
066 |
340 |
721 |
712 |
Giải ba |
909 |
912 |
Giải nhì |
037 |
Giải nhất |
461 |
Đặc biệt |
946 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
09 |
12 |
12 |
17 |
21 |
33 |
37 |
40 |
46 |
46 |
53 |
60 |
61 |
66 |
83 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
12, 12, 17 |
2 |
21 |
3 |
33, 37 |
4 |
40, 46, 46 |
5 |
53 |
6 |
60, 61, 66 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
21, 61, 91 |
2 |
12, 12 |
3 |
33, 53, 83 |
4 |
|
5 |
05 |
6 |
46, 46, 66 |
7 |
17, 37, 97 |
8 |
|
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác