XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
088 |
Giải sáu |
8960 |
7611 |
7058 |
Giải năm |
4382 |
Giải tư |
89561 |
93931 |
94229 |
29559 |
72058 |
34438 |
10777 |
Giải ba |
27450 |
76688 |
Giải nhì |
81616 |
Giải nhất |
64922 |
Đặc biệt |
239343 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
60 |
11 |
|
Giải năm |
82 |
Giải tư |
61 |
31 |
29 |
59 |
58 |
38 |
77 |
Giải ba |
50 |
88 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
088 |
Giải sáu |
960 |
611 |
|
Giải năm |
382 |
Giải tư |
561 |
931 |
229 |
559 |
058 |
438 |
777 |
Giải ba |
450 |
688 |
Giải nhì |
616 |
Giải nhất |
922 |
Đặc biệt |
343 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
15 |
16 |
22 |
29 |
31 |
38 |
43 |
50 |
58 |
59 |
60 |
61 |
77 |
82 |
88 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 15, 16 |
2 |
22, 29 |
3 |
31, 38 |
4 |
43 |
5 |
50, 58, 59 |
6 |
60, 61 |
7 |
77 |
8 |
82, 88, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 60 |
1 |
11, 31, 61 |
2 |
22, 82 |
3 |
43 |
4 |
|
5 |
15 |
6 |
16 |
7 |
77 |
8 |
38, 58, 88, 88 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác