XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
826 |
Giải sáu |
4579 |
5979 |
0386 |
Giải năm |
1934 |
Giải tư |
66313 |
18243 |
13852 |
44625 |
46884 |
68630 |
71081 |
Giải ba |
79823 |
81379 |
Giải nhì |
59910 |
Giải nhất |
05227 |
Đặc biệt |
410808 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
79 |
79 |
86 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
13 |
43 |
52 |
25 |
84 |
30 |
81 |
Giải ba |
23 |
79 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
826 |
Giải sáu |
579 |
979 |
386 |
Giải năm |
934 |
Giải tư |
313 |
243 |
852 |
625 |
884 |
630 |
081 |
Giải ba |
823 |
379 |
Giải nhì |
910 |
Giải nhất |
227 |
Đặc biệt |
808 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
10 |
13 |
23 |
25 |
26 |
27 |
30 |
34 |
43 |
52 |
79 |
79 |
79 |
81 |
84 |
86 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
10, 13 |
2 |
23, 25, 26, 27 |
3 |
30, 34 |
4 |
43 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
79, 79, 79 |
8 |
81, 84, 86 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
81 |
2 |
52 |
3 |
13, 23, 43, 93 |
4 |
34, 84 |
5 |
25 |
6 |
26, 86 |
7 |
27 |
8 |
08 |
9 |
79, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác