XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
758 |
Giải sáu |
2058 |
3896 |
5771 |
Giải năm |
9550 |
Giải tư |
50242 |
56297 |
87058 |
62862 |
64884 |
13390 |
08428 |
Giải ba |
19182 |
60997 |
Giải nhì |
09658 |
Giải nhất |
71069 |
Đặc biệt |
290872 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
58 |
96 |
|
Giải năm |
50 |
Giải tư |
42 |
97 |
58 |
62 |
84 |
90 |
28 |
Giải ba |
82 |
97 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
758 |
Giải sáu |
058 |
896 |
|
Giải năm |
550 |
Giải tư |
242 |
297 |
058 |
862 |
884 |
390 |
428 |
Giải ba |
182 |
997 |
Giải nhì |
658 |
Giải nhất |
069 |
Đặc biệt |
872 |
Lô tô trực tiếp |
|
28 |
38 |
42 |
50 |
58 |
58 |
58 |
58 |
62 |
69 |
72 |
82 |
84 |
90 |
96 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
28 |
3 |
38 |
4 |
42 |
5 |
50, 58, 58, 58, 58 |
6 |
62, 69 |
7 |
72 |
8 |
82, 84 |
9 |
90, 96, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 90 |
1 |
|
2 |
42, 62, 72, 82 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
97, 97 |
8 |
28, 38, 58, 58, 58, 58 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác