XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
081 |
Giải sáu |
5752 |
8109 |
8366 |
Giải năm |
6854 |
Giải tư |
15228 |
64652 |
05369 |
20059 |
22689 |
57890 |
90073 |
Giải ba |
04769 |
32420 |
Giải nhì |
84612 |
Giải nhất |
26524 |
Đặc biệt |
83513 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
52 |
09 |
66 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
28 |
52 |
69 |
59 |
89 |
90 |
73 |
Giải ba |
69 |
20 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
081 |
Giải sáu |
752 |
109 |
366 |
Giải năm |
854 |
Giải tư |
228 |
652 |
369 |
059 |
689 |
890 |
073 |
Giải ba |
769 |
420 |
Giải nhì |
612 |
Giải nhất |
524 |
Đặc biệt |
513 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
12 |
13 |
20 |
24 |
28 |
51 |
52 |
52 |
54 |
59 |
66 |
69 |
69 |
73 |
81 |
89 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12, 13 |
2 |
20, 24, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 52, 52, 54, 59 |
6 |
66, 69, 69 |
7 |
73 |
8 |
81, 89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 90 |
1 |
51, 81 |
2 |
12, 52, 52 |
3 |
13, 73 |
4 |
24, 54 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
09, 59, 69, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác