XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
646 |
Giải sáu |
9490 |
9958 |
8921 |
Giải năm |
5403 |
Giải tư |
72357 |
66489 |
34915 |
63574 |
80264 |
06744 |
71719 |
Giải ba |
92216 |
59991 |
Giải nhì |
57433 |
Giải nhất |
04988 |
Đặc biệt |
20005 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
90 |
58 |
21 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
57 |
89 |
15 |
74 |
64 |
44 |
19 |
Giải ba |
16 |
91 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
646 |
Giải sáu |
490 |
958 |
921 |
Giải năm |
403 |
Giải tư |
357 |
489 |
915 |
574 |
264 |
744 |
719 |
Giải ba |
216 |
991 |
Giải nhì |
433 |
Giải nhất |
988 |
Đặc biệt |
005 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
15 |
16 |
19 |
21 |
33 |
44 |
46 |
57 |
58 |
64 |
72 |
74 |
88 |
89 |
90 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05 |
1 |
15, 16, 19 |
2 |
21 |
3 |
33 |
4 |
44, 46 |
5 |
57, 58 |
6 |
64 |
7 |
72, 74 |
8 |
88, 89 |
9 |
90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
21, 91 |
2 |
72 |
3 |
03, 33 |
4 |
44, 64, 74 |
5 |
05, 15 |
6 |
16, 46 |
7 |
57 |
8 |
58, 88 |
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác