XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
6450 |
0052 |
8311 |
Giải năm |
9802 |
Giải tư |
17651 |
19522 |
19874 |
30860 |
81616 |
53180 |
96349 |
Giải ba |
17105 |
03409 |
Giải nhì |
40630 |
Giải nhất |
20853 |
Đặc biệt |
923592 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
50 |
52 |
11 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
51 |
22 |
74 |
60 |
16 |
80 |
49 |
Giải ba |
05 |
09 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
450 |
052 |
311 |
Giải năm |
802 |
Giải tư |
651 |
522 |
874 |
860 |
616 |
180 |
349 |
Giải ba |
105 |
409 |
Giải nhì |
630 |
Giải nhất |
853 |
Đặc biệt |
592 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
09 |
11 |
16 |
22 |
30 |
49 |
50 |
51 |
52 |
53 |
60 |
64 |
74 |
79 |
80 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 09 |
1 |
11, 16 |
2 |
22 |
3 |
30 |
4 |
49 |
5 |
50, 51, 52, 53 |
6 |
60, 64 |
7 |
74, 79 |
8 |
80 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 60, 80 |
1 |
11, 51 |
2 |
02, 22, 52, 92 |
3 |
53 |
4 |
64, 74 |
5 |
05 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác