XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
377 |
Giải sáu |
3794 |
1066 |
9786 |
Giải năm |
6953 |
Giải tư |
19154 |
92967 |
02366 |
49219 |
68373 |
46938 |
29486 |
Giải ba |
92802 |
43978 |
Giải nhì |
78005 |
Giải nhất |
28591 |
Đặc biệt |
156483 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
94 |
66 |
|
Giải năm |
53 |
Giải tư |
54 |
67 |
66 |
19 |
73 |
38 |
86 |
Giải ba |
02 |
78 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
377 |
Giải sáu |
794 |
066 |
|
Giải năm |
953 |
Giải tư |
154 |
967 |
366 |
219 |
373 |
938 |
486 |
Giải ba |
802 |
978 |
Giải nhì |
005 |
Giải nhất |
591 |
Đặc biệt |
483 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
05 |
19 |
20 |
38 |
53 |
54 |
66 |
66 |
67 |
73 |
77 |
78 |
83 |
86 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 05 |
1 |
19 |
2 |
20 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
53, 54 |
6 |
66, 66, 67 |
7 |
73, 77, 78 |
8 |
83, 86 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
91 |
2 |
02 |
3 |
53, 73, 83 |
4 |
54, 94 |
5 |
05 |
6 |
66, 66, 86 |
7 |
67, 77 |
8 |
38, 78 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác