XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
271 |
Giải sáu |
8369 |
7380 |
3784 |
Giải năm |
7454 |
Giải tư |
87825 |
91247 |
74602 |
89636 |
52114 |
91649 |
36157 |
Giải ba |
77195 |
94715 |
Giải nhì |
08317 |
Giải nhất |
76672 |
Đặc biệt |
126442 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
69 |
80 |
|
Giải năm |
54 |
Giải tư |
25 |
47 |
02 |
36 |
14 |
49 |
57 |
Giải ba |
95 |
15 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
271 |
Giải sáu |
369 |
380 |
|
Giải năm |
454 |
Giải tư |
825 |
247 |
602 |
636 |
114 |
649 |
157 |
Giải ba |
195 |
715 |
Giải nhì |
317 |
Giải nhất |
672 |
Đặc biệt |
442 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
14 |
15 |
17 |
25 |
36 |
42 |
47 |
49 |
54 |
57 |
69 |
71 |
72 |
80 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
14, 15, 17 |
2 |
25 |
3 |
36 |
4 |
42, 47, 49 |
5 |
54, 57 |
6 |
69 |
7 |
71, 72 |
8 |
80 |
9 |
95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
71 |
2 |
02, 42, 72 |
3 |
|
4 |
14, 54 |
5 |
15, 25, 95, 95 |
6 |
36 |
7 |
17, 47, 57 |
8 |
|
9 |
49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác