XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
863 |
Giải sáu |
6770 |
5712 |
3213 |
Giải năm |
1613 |
Giải tư |
46262 |
51441 |
31511 |
62009 |
90828 |
50962 |
39544 |
Giải ba |
28599 |
38462 |
Giải nhì |
72216 |
Giải nhất |
38836 |
Đặc biệt |
709196 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
70 |
12 |
|
Giải năm |
13 |
Giải tư |
62 |
41 |
11 |
09 |
28 |
62 |
44 |
Giải ba |
99 |
62 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
863 |
Giải sáu |
770 |
712 |
|
Giải năm |
613 |
Giải tư |
262 |
441 |
511 |
009 |
828 |
962 |
544 |
Giải ba |
599 |
462 |
Giải nhì |
216 |
Giải nhất |
836 |
Đặc biệt |
196 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
11 |
12 |
13 |
16 |
17 |
28 |
36 |
41 |
44 |
62 |
62 |
62 |
63 |
70 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
11, 12, 13, 16, 17 |
2 |
28 |
3 |
36 |
4 |
41, 44 |
5 |
|
6 |
62, 62, 62, 63 |
7 |
70 |
8 |
|
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
11, 41 |
2 |
12, 62, 62, 62 |
3 |
13, 63 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
16, 36, 96 |
7 |
17 |
8 |
28 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác