XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
862 |
Giải sáu |
7994 |
4559 |
2826 |
Giải năm |
1150 |
Giải tư |
19798 |
91640 |
50766 |
32777 |
15177 |
04479 |
55554 |
Giải ba |
65759 |
23412 |
Giải nhì |
32775 |
Giải nhất |
94239 |
Đặc biệt |
349793 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
94 |
59 |
|
Giải năm |
50 |
Giải tư |
98 |
40 |
66 |
77 |
77 |
79 |
54 |
Giải ba |
59 |
12 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
862 |
Giải sáu |
994 |
559 |
|
Giải năm |
150 |
Giải tư |
798 |
640 |
766 |
777 |
177 |
479 |
554 |
Giải ba |
759 |
412 |
Giải nhì |
775 |
Giải nhất |
239 |
Đặc biệt |
793 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
26 |
39 |
40 |
50 |
54 |
59 |
59 |
62 |
66 |
75 |
77 |
77 |
79 |
93 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
26 |
3 |
39 |
4 |
40 |
5 |
50, 54, 59, 59 |
6 |
62, 66 |
7 |
75, 77, 77, 79 |
8 |
|
9 |
93, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50 |
1 |
|
2 |
12, 62 |
3 |
93 |
4 |
54, 94 |
5 |
75 |
6 |
26, 66 |
7 |
77, 77 |
8 |
98 |
9 |
39, 59, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác