XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
378 |
Giải sáu |
5691 |
3888 |
4754 |
Giải năm |
8718 |
Giải tư |
50054 |
72640 |
94469 |
02420 |
32429 |
46576 |
18549 |
Giải ba |
30236 |
90953 |
Giải nhì |
46202 |
Giải nhất |
11394 |
Đặc biệt |
248919 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
91 |
88 |
|
Giải năm |
18 |
Giải tư |
54 |
40 |
69 |
20 |
29 |
76 |
49 |
Giải ba |
36 |
53 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
378 |
Giải sáu |
691 |
888 |
|
Giải năm |
718 |
Giải tư |
054 |
640 |
469 |
420 |
429 |
576 |
549 |
Giải ba |
236 |
953 |
Giải nhì |
202 |
Giải nhất |
394 |
Đặc biệt |
919 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
18 |
19 |
20 |
29 |
32 |
36 |
40 |
49 |
53 |
54 |
69 |
76 |
78 |
88 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
18, 19 |
2 |
20, 29 |
3 |
32, 36 |
4 |
40, 49 |
5 |
53, 54 |
6 |
69 |
7 |
76, 78 |
8 |
88 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40 |
1 |
91 |
2 |
02, 32 |
3 |
53 |
4 |
54, 94 |
5 |
|
6 |
36, 76 |
7 |
|
8 |
18, 78, 88 |
9 |
19, 29, 49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác