XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
2374 |
4026 |
3727 |
Giải năm |
2448 |
Giải tư |
90141 |
23758 |
51537 |
66865 |
69766 |
64920 |
11517 |
Giải ba |
16441 |
06188 |
Giải nhì |
50483 |
Giải nhất |
81050 |
Đặc biệt |
141113 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
74 |
26 |
7 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
41 |
58 |
37 |
65 |
66 |
20 |
17 |
Giải ba |
41 |
88 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
374 |
026 |
27 |
Giải năm |
448 |
Giải tư |
141 |
758 |
537 |
865 |
766 |
920 |
517 |
Giải ba |
441 |
188 |
Giải nhì |
483 |
Giải nhất |
050 |
Đặc biệt |
113 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
17 |
20 |
26 |
26 |
34 |
37 |
41 |
41 |
48 |
50 |
58 |
65 |
66 |
7 |
74 |
83 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 17 |
2 |
20, 26, 26 |
3 |
34, 37 |
4 |
41, 41, 48 |
5 |
50, 58 |
6 |
65, 66 |
7 |
7 , 74 |
8 |
83, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 7 |
1 |
41, 41 |
2 |
|
3 |
13, 83 |
4 |
34, 74 |
5 |
65 |
6 |
26, 26, 66 |
7 |
17, 37 |
8 |
48, 58, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác