XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
984 |
Giải sáu |
5286 |
0853 |
2826 |
Giải năm |
6168 |
Giải tư |
97782 |
79753 |
55873 |
66627 |
28098 |
73437 |
43591 |
Giải ba |
75077 |
75392 |
Giải nhì |
03093 |
Giải nhất |
52210 |
Đặc biệt |
59600 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
86 |
53 |
26 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
82 |
53 |
73 |
27 |
98 |
37 |
91 |
Giải ba |
77 |
92 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
984 |
Giải sáu |
286 |
853 |
826 |
Giải năm |
168 |
Giải tư |
782 |
753 |
873 |
627 |
098 |
437 |
591 |
Giải ba |
077 |
392 |
Giải nhì |
093 |
Giải nhất |
210 |
Đặc biệt |
600 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
10 |
26 |
27 |
37 |
44 |
53 |
53 |
68 |
73 |
77 |
82 |
84 |
86 |
91 |
92 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
10 |
2 |
26, 27 |
3 |
37 |
4 |
44 |
5 |
53, 53 |
6 |
68 |
7 |
73, 77 |
8 |
82, 84, 86 |
9 |
91, 92, 93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
91 |
2 |
82, 92 |
3 |
53, 53, 73, 93 |
4 |
44, 84 |
5 |
|
6 |
26, 86 |
7 |
27, 37, 77 |
8 |
68, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác