XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
640 |
Giải sáu |
7255 |
6324 |
6035 |
Giải năm |
0534 |
Giải tư |
44932 |
31916 |
09505 |
51798 |
99652 |
68500 |
91403 |
Giải ba |
46372 |
97357 |
Giải nhì |
51800 |
Giải nhất |
01403 |
Đặc biệt |
191725 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
55 |
24 |
|
Giải năm |
34 |
Giải tư |
32 |
16 |
05 |
98 |
52 |
00 |
03 |
Giải ba |
72 |
57 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
640 |
Giải sáu |
255 |
324 |
|
Giải năm |
534 |
Giải tư |
932 |
916 |
505 |
798 |
652 |
500 |
403 |
Giải ba |
372 |
357 |
Giải nhì |
800 |
Giải nhất |
403 |
Đặc biệt |
725 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
00 |
03 |
03 |
05 |
16 |
24 |
25 |
32 |
34 |
40 |
47 |
52 |
55 |
57 |
72 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 03, 03, 05 |
1 |
16 |
2 |
24, 25 |
3 |
32, 34 |
4 |
40, 47 |
5 |
52, 55, 57 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 40 |
1 |
|
2 |
32, 52, 72 |
3 |
03, 03 |
4 |
24, 34 |
5 |
05, 25, 55 |
6 |
16 |
7 |
47, 57 |
8 |
98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác