XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
980 |
Giải sáu |
7905 |
9650 |
4401 |
Giải năm |
7815 |
Giải tư |
53459 |
55598 |
96710 |
76540 |
45890 |
78605 |
78390 |
Giải ba |
32230 |
01705 |
Giải nhì |
39941 |
Giải nhất |
37665 |
Đặc biệt |
12234 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
05 |
50 |
01 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
59 |
98 |
10 |
40 |
90 |
05 |
90 |
Giải ba |
30 |
05 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
980 |
Giải sáu |
905 |
650 |
401 |
Giải năm |
815 |
Giải tư |
459 |
598 |
710 |
540 |
890 |
605 |
390 |
Giải ba |
230 |
705 |
Giải nhì |
941 |
Giải nhất |
665 |
Đặc biệt |
234 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
05 |
05 |
10 |
15 |
30 |
34 |
40 |
41 |
43 |
50 |
59 |
65 |
80 |
90 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 05, 05 |
1 |
10, 15 |
2 |
|
3 |
30, 34 |
4 |
40, 41, 43 |
5 |
50, 59 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
90, 90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 40, 50, 80, 90, 90 |
1 |
01, 41 |
2 |
|
3 |
43 |
4 |
34 |
5 |
05, 05, 05, 15, 65 |
6 |
|
7 |
|
8 |
98 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác