XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
636 |
Giải sáu |
3805 |
6888 |
1097 |
Giải năm |
2063 |
Giải tư |
82718 |
08305 |
85039 |
19041 |
38286 |
57732 |
17732 |
Giải ba |
21409 |
59098 |
Giải nhì |
92127 |
Giải nhất |
21353 |
Đặc biệt |
066277 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
05 |
88 |
|
Giải năm |
63 |
Giải tư |
18 |
05 |
39 |
41 |
86 |
32 |
32 |
Giải ba |
09 |
98 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
636 |
Giải sáu |
805 |
888 |
|
Giải năm |
063 |
Giải tư |
718 |
305 |
039 |
041 |
286 |
732 |
732 |
Giải ba |
409 |
098 |
Giải nhì |
127 |
Giải nhất |
353 |
Đặc biệt |
277 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
05 |
09 |
18 |
27 |
32 |
32 |
36 |
38 |
39 |
41 |
53 |
63 |
77 |
86 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 05, 09 |
1 |
18 |
2 |
27 |
3 |
32, 32, 36, 38, 39 |
4 |
41 |
5 |
53 |
6 |
63 |
7 |
77 |
8 |
86, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
32, 32 |
3 |
53, 63 |
4 |
|
5 |
05, 05 |
6 |
36, 86 |
7 |
27, 77 |
8 |
18, 38, 88, 98 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác