XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
1336 |
0887 |
5806 |
Giải năm |
0902 |
Giải tư |
51079 |
49101 |
16466 |
90423 |
66998 |
42792 |
46080 |
Giải ba |
25274 |
00739 |
Giải nhì |
20692 |
Giải nhất |
86968 |
Đặc biệt |
248988 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
36 |
87 |
|
Giải năm |
02 |
Giải tư |
79 |
01 |
66 |
23 |
98 |
92 |
80 |
Giải ba |
74 |
39 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
721 |
Giải sáu |
336 |
887 |
|
Giải năm |
902 |
Giải tư |
079 |
101 |
466 |
423 |
998 |
792 |
080 |
Giải ba |
274 |
739 |
Giải nhì |
692 |
Giải nhất |
968 |
Đặc biệt |
988 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
21 |
23 |
36 |
39 |
66 |
68 |
74 |
79 |
80 |
86 |
87 |
88 |
92 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02 |
1 |
|
2 |
21, 23 |
3 |
36, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
66, 68 |
7 |
74, 79 |
8 |
80, 86, 87, 88 |
9 |
92, 92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
01, 21 |
2 |
02, 92, 92 |
3 |
23 |
4 |
74 |
5 |
|
6 |
36, 66, 86 |
7 |
87 |
8 |
68, 88, 98 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác