XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
306 |
Giải sáu |
0398 |
2973 |
3320 |
Giải năm |
6422 |
Giải tư |
03018 |
45559 |
89944 |
04408 |
62599 |
28355 |
95612 |
Giải ba |
73592 |
58060 |
Giải nhì |
48471 |
Giải nhất |
67048 |
Đặc biệt |
688354 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
98 |
73 |
|
Giải năm |
22 |
Giải tư |
18 |
59 |
44 |
08 |
99 |
55 |
12 |
Giải ba |
92 |
60 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
306 |
Giải sáu |
398 |
973 |
|
Giải năm |
422 |
Giải tư |
018 |
559 |
944 |
408 |
599 |
355 |
612 |
Giải ba |
592 |
060 |
Giải nhì |
471 |
Giải nhất |
048 |
Đặc biệt |
354 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
08 |
12 |
18 |
22 |
44 |
48 |
54 |
55 |
59 |
60 |
71 |
73 |
92 |
98 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 08 |
1 |
12, 18 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
44, 48 |
5 |
54, 55, 59 |
6 |
60 |
7 |
71, 73 |
8 |
|
9 |
92, 98, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
71 |
2 |
12, 22, 92 |
3 |
73 |
4 |
44, 54 |
5 |
55 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
08, 18, 48, 98, 98 |
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác