XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
490 |
Giải sáu |
3193 |
3398 |
0468 |
Giải năm |
2133 |
Giải tư |
76727 |
82357 |
75421 |
17663 |
80301 |
69108 |
37962 |
Giải ba |
59871 |
65699 |
Giải nhì |
79802 |
Giải nhất |
60053 |
Đặc biệt |
128311 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
93 |
98 |
|
Giải năm |
33 |
Giải tư |
27 |
57 |
21 |
63 |
01 |
08 |
62 |
Giải ba |
71 |
99 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
490 |
Giải sáu |
193 |
398 |
|
Giải năm |
133 |
Giải tư |
727 |
357 |
421 |
663 |
301 |
108 |
962 |
Giải ba |
871 |
699 |
Giải nhì |
802 |
Giải nhất |
053 |
Đặc biệt |
311 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
08 |
11 |
21 |
26 |
27 |
33 |
53 |
57 |
62 |
63 |
71 |
90 |
93 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 08 |
1 |
11 |
2 |
21, 26, 27 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
53, 57 |
6 |
62, 63 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
90, 93, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
01, 11, 21, 71 |
2 |
02, 62 |
3 |
33, 53, 63, 93 |
4 |
|
5 |
|
6 |
26 |
7 |
27, 57 |
8 |
08, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác