XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
612 |
Giải sáu |
5651 |
7958 |
0996 |
Giải năm |
9384 |
Giải tư |
08829 |
96892 |
54911 |
97853 |
68287 |
89755 |
45991 |
Giải ba |
81700 |
97918 |
Giải nhì |
04018 |
Giải nhất |
27147 |
Đặc biệt |
71613 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
51 |
58 |
96 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
29 |
92 |
11 |
53 |
87 |
55 |
91 |
Giải ba |
00 |
18 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
612 |
Giải sáu |
651 |
958 |
996 |
Giải năm |
384 |
Giải tư |
829 |
892 |
911 |
853 |
287 |
755 |
991 |
Giải ba |
700 |
918 |
Giải nhì |
018 |
Giải nhất |
147 |
Đặc biệt |
613 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
11 |
12 |
13 |
18 |
18 |
29 |
32 |
47 |
51 |
53 |
55 |
58 |
84 |
87 |
91 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 12, 13, 18, 18 |
2 |
29 |
3 |
32 |
4 |
47 |
5 |
51, 53, 55, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
84, 87 |
9 |
91, 92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 51, 91 |
2 |
12, 32, 92 |
3 |
13, 53 |
4 |
84 |
5 |
55 |
6 |
96 |
7 |
47, 87 |
8 |
18, 18, 58 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác