XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
6185 |
2707 |
9927 |
Giải năm |
1054 |
Giải tư |
46310 |
34104 |
88730 |
69640 |
57880 |
50022 |
33821 |
Giải ba |
19596 |
26394 |
Giải nhì |
90295 |
Giải nhất |
65324 |
Đặc biệt |
02609 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
85 |
07 |
27 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
10 |
04 |
30 |
40 |
80 |
22 |
21 |
Giải ba |
96 |
94 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
185 |
707 |
927 |
Giải năm |
054 |
Giải tư |
310 |
104 |
730 |
640 |
880 |
022 |
821 |
Giải ba |
596 |
394 |
Giải nhì |
295 |
Giải nhất |
324 |
Đặc biệt |
609 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
07 |
09 |
10 |
21 |
22 |
24 |
27 |
30 |
40 |
54 |
58 |
80 |
81 |
85 |
94 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 07, 09 |
1 |
10 |
2 |
21, 22, 24, 27 |
3 |
30 |
4 |
40 |
5 |
54, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
80, 81, 85 |
9 |
94, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 40, 80 |
1 |
21, 81 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
04, 24, 54, 94 |
5 |
85, 95 |
6 |
96 |
7 |
07, 27 |
8 |
58 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác