XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
915 |
Giải sáu |
0790 |
7490 |
5063 |
Giải năm |
8553 |
Giải tư |
83333 |
37976 |
32697 |
91482 |
66056 |
09730 |
46139 |
Giải ba |
90069 |
52103 |
Giải nhì |
64546 |
Giải nhất |
23446 |
Đặc biệt |
303758 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
90 |
90 |
3 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
33 |
76 |
97 |
82 |
56 |
30 |
39 |
Giải ba |
69 |
03 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
915 |
Giải sáu |
790 |
490 |
63 |
Giải năm |
553 |
Giải tư |
333 |
976 |
697 |
482 |
056 |
730 |
139 |
Giải ba |
069 |
103 |
Giải nhì |
546 |
Giải nhất |
446 |
Đặc biệt |
758 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
15 |
3 |
30 |
33 |
39 |
46 |
46 |
46 |
53 |
56 |
58 |
69 |
76 |
82 |
90 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
15 |
2 |
|
3 |
3 , 30, 33, 39 |
4 |
46, 46, 46 |
5 |
53, 56, 58 |
6 |
69 |
7 |
76 |
8 |
82 |
9 |
90, 90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
3 , 30, 90, 90 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
03, 33, 53 |
4 |
|
5 |
15 |
6 |
46, 46, 46, 56, 76 |
7 |
97 |
8 |
58 |
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác