XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
062 |
Giải sáu |
0282 |
5867 |
7401 |
Giải năm |
0649 |
Giải tư |
82612 |
55580 |
62169 |
33841 |
26512 |
87506 |
58858 |
Giải ba |
55042 |
14091 |
Giải nhì |
75309 |
Giải nhất |
54236 |
Đặc biệt |
489487 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
82 |
67 |
|
Giải năm |
49 |
Giải tư |
12 |
80 |
69 |
41 |
12 |
06 |
58 |
Giải ba |
42 |
91 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
062 |
Giải sáu |
282 |
867 |
|
Giải năm |
649 |
Giải tư |
612 |
580 |
169 |
841 |
512 |
506 |
858 |
Giải ba |
042 |
091 |
Giải nhì |
309 |
Giải nhất |
236 |
Đặc biệt |
487 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
09 |
12 |
12 |
36 |
41 |
42 |
49 |
55 |
58 |
62 |
67 |
69 |
80 |
82 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 09 |
1 |
12, 12 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
41, 42, 49 |
5 |
55, 58 |
6 |
62, 67, 69 |
7 |
|
8 |
80, 82, 87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
41, 91 |
2 |
12, 12, 42, 62, 82 |
3 |
|
4 |
|
5 |
55 |
6 |
06, 36 |
7 |
67, 87 |
8 |
58 |
9 |
09, 49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác