XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
384 |
Giải sáu |
9339 |
6578 |
6401 |
Giải năm |
7031 |
Giải tư |
83547 |
26485 |
93235 |
10409 |
79785 |
98547 |
04207 |
Giải ba |
95526 |
04132 |
Giải nhì |
34677 |
Giải nhất |
77497 |
Đặc biệt |
555221 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
39 |
78 |
|
Giải năm |
31 |
Giải tư |
47 |
85 |
35 |
09 |
85 |
47 |
07 |
Giải ba |
26 |
32 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
384 |
Giải sáu |
339 |
578 |
|
Giải năm |
031 |
Giải tư |
547 |
485 |
235 |
409 |
785 |
547 |
207 |
Giải ba |
526 |
132 |
Giải nhì |
677 |
Giải nhất |
497 |
Đặc biệt |
221 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
09 |
21 |
26 |
31 |
32 |
35 |
39 |
47 |
47 |
59 |
77 |
78 |
84 |
85 |
85 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 09 |
1 |
|
2 |
21, 26 |
3 |
31, 32, 35, 39 |
4 |
47, 47 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
77, 78 |
8 |
84, 85, 85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 31 |
2 |
32 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
35, 85, 85 |
6 |
26 |
7 |
07, 47, 47, 77, 97 |
8 |
78 |
9 |
09, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác