XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
650 |
Giải sáu |
1399 |
4020 |
5503 |
Giải năm |
9938 |
Giải tư |
03882 |
06867 |
04849 |
58388 |
83966 |
78401 |
40584 |
Giải ba |
64631 |
83742 |
Giải nhì |
01729 |
Giải nhất |
45087 |
Đặc biệt |
827247 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
99 |
20 |
03 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
82 |
67 |
49 |
88 |
66 |
01 |
84 |
Giải ba |
31 |
42 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
650 |
Giải sáu |
399 |
020 |
503 |
Giải năm |
938 |
Giải tư |
882 |
867 |
849 |
388 |
966 |
401 |
584 |
Giải ba |
631 |
742 |
Giải nhì |
729 |
Giải nhất |
087 |
Đặc biệt |
247 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
20 |
29 |
31 |
38 |
42 |
47 |
49 |
50 |
66 |
67 |
82 |
84 |
86 |
87 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03 |
1 |
|
2 |
20, 29 |
3 |
31, 38 |
4 |
42, 47, 49 |
5 |
50 |
6 |
66, 67 |
7 |
|
8 |
82, 84, 86, 87, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
01, 31 |
2 |
42, 82 |
3 |
03 |
4 |
84 |
5 |
|
6 |
66, 86 |
7 |
47, 67, 87 |
8 |
38, 88 |
9 |
29, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác