XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
362 |
Giải sáu |
5934 |
3833 |
8055 |
Giải năm |
3366 |
Giải tư |
72371 |
52294 |
08279 |
82294 |
24295 |
92170 |
36510 |
Giải ba |
67696 |
00888 |
Giải nhì |
03354 |
Giải nhất |
13309 |
Đặc biệt |
78749 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
34 |
33 |
55 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
71 |
94 |
79 |
94 |
95 |
70 |
10 |
Giải ba |
96 |
88 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
362 |
Giải sáu |
934 |
833 |
055 |
Giải năm |
366 |
Giải tư |
371 |
294 |
279 |
294 |
295 |
170 |
510 |
Giải ba |
696 |
888 |
Giải nhì |
354 |
Giải nhất |
309 |
Đặc biệt |
749 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
10 |
33 |
34 |
49 |
54 |
55 |
62 |
66 |
70 |
71 |
79 |
79 |
88 |
94 |
94 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
33, 34 |
4 |
49 |
5 |
54, 55 |
6 |
62, 66 |
7 |
70, 71, 79, 79 |
8 |
88 |
9 |
94, 94, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70 |
1 |
71 |
2 |
62 |
3 |
33 |
4 |
34, 54, 94, 94 |
5 |
55, 95 |
6 |
66, 96 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
09, 49, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác