XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
239 |
Giải sáu |
6750 |
3287 |
2328 |
Giải năm |
7743 |
Giải tư |
56055 |
11987 |
95348 |
94596 |
28776 |
26273 |
56987 |
Giải ba |
07465 |
08293 |
Giải nhì |
88101 |
Giải nhất |
28854 |
Đặc biệt |
677972 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
50 |
87 |
28 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
55 |
87 |
48 |
96 |
76 |
73 |
87 |
Giải ba |
65 |
93 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
239 |
Giải sáu |
750 |
287 |
328 |
Giải năm |
743 |
Giải tư |
055 |
987 |
348 |
596 |
776 |
273 |
987 |
Giải ba |
465 |
293 |
Giải nhì |
101 |
Giải nhất |
854 |
Đặc biệt |
972 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
28 |
39 |
43 |
48 |
50 |
54 |
55 |
65 |
69 |
72 |
73 |
76 |
87 |
87 |
87 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
39 |
4 |
43, 48 |
5 |
50, 54, 55 |
6 |
65, 69 |
7 |
72, 73, 76 |
8 |
87, 87, 87 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
01 |
2 |
72 |
3 |
43, 73, 93 |
4 |
54 |
5 |
55, 65 |
6 |
76, 96 |
7 |
87, 87, 87 |
8 |
28, 48 |
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác