XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
111 |
Giải sáu |
9074 |
3358 |
9032 |
Giải năm |
9770 |
Giải tư |
82168 |
95315 |
54975 |
86669 |
99925 |
17139 |
93923 |
Giải ba |
47256 |
72294 |
Giải nhì |
91488 |
Giải nhất |
74867 |
Đặc biệt |
811459 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
74 |
58 |
|
Giải năm |
70 |
Giải tư |
68 |
15 |
75 |
69 |
25 |
39 |
23 |
Giải ba |
56 |
94 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
111 |
Giải sáu |
074 |
358 |
|
Giải năm |
770 |
Giải tư |
168 |
315 |
975 |
669 |
925 |
139 |
923 |
Giải ba |
256 |
294 |
Giải nhì |
488 |
Giải nhất |
867 |
Đặc biệt |
459 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
15 |
16 |
23 |
25 |
39 |
56 |
58 |
59 |
67 |
68 |
69 |
70 |
74 |
75 |
88 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 15, 16 |
2 |
23, 25 |
3 |
39 |
4 |
|
5 |
56, 58, 59 |
6 |
67, 68, 69 |
7 |
70, 74, 75 |
8 |
88 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
74, 94 |
5 |
15, 25, 75 |
6 |
16, 56 |
7 |
67 |
8 |
58, 68, 88 |
9 |
39, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác