XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
074 |
Giải sáu |
0589 |
1038 |
5154 |
Giải năm |
2359 |
Giải tư |
83567 |
83614 |
38692 |
11768 |
34164 |
89543 |
41709 |
Giải ba |
02860 |
73396 |
Giải nhì |
67129 |
Giải nhất |
27204 |
Đặc biệt |
372384 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
89 |
38 |
|
Giải năm |
59 |
Giải tư |
67 |
14 |
92 |
68 |
64 |
43 |
09 |
Giải ba |
60 |
96 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
074 |
Giải sáu |
589 |
038 |
|
Giải năm |
359 |
Giải tư |
567 |
614 |
692 |
768 |
164 |
543 |
709 |
Giải ba |
860 |
396 |
Giải nhì |
129 |
Giải nhất |
204 |
Đặc biệt |
384 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
09 |
14 |
29 |
35 |
38 |
43 |
59 |
60 |
64 |
67 |
68 |
74 |
84 |
89 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 09 |
1 |
14 |
2 |
29 |
3 |
35, 38 |
4 |
43 |
5 |
59 |
6 |
60, 64, 67, 68 |
7 |
74 |
8 |
84, 89 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
|
2 |
92 |
3 |
43 |
4 |
04, 14, 64, 74, 84 |
5 |
35 |
6 |
96 |
7 |
67 |
8 |
38, 68 |
9 |
09, 29, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác