XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
446 |
Giải sáu |
7750 |
7397 |
5569 |
Giải năm |
8967 |
Giải tư |
19513 |
27681 |
79941 |
50387 |
09752 |
55970 |
65504 |
Giải ba |
30778 |
92640 |
Giải nhì |
38129 |
Giải nhất |
14605 |
Đặc biệt |
39983 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
50 |
97 |
69 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
13 |
81 |
41 |
87 |
52 |
70 |
04 |
Giải ba |
78 |
40 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
446 |
Giải sáu |
750 |
397 |
569 |
Giải năm |
967 |
Giải tư |
513 |
681 |
941 |
387 |
752 |
970 |
504 |
Giải ba |
778 |
640 |
Giải nhì |
129 |
Giải nhất |
605 |
Đặc biệt |
983 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
13 |
29 |
40 |
41 |
46 |
50 |
52 |
67 |
69 |
70 |
78 |
81 |
83 |
87 |
89 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05 |
1 |
13 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
40, 41, 46 |
5 |
50, 52 |
6 |
67, 69 |
7 |
70, 78 |
8 |
81, 83, 87, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 70 |
1 |
41, 81 |
2 |
52 |
3 |
13, 83 |
4 |
04 |
5 |
05 |
6 |
46 |
7 |
67, 87, 97 |
8 |
78 |
9 |
29, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác