XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
535 |
Giải sáu |
8775 |
4748 |
7942 |
Giải năm |
3637 |
Giải tư |
60078 |
68671 |
50994 |
05437 |
11429 |
50105 |
80718 |
Giải ba |
27020 |
55974 |
Giải nhì |
46917 |
Giải nhất |
37671 |
Đặc biệt |
379472 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
75 |
48 |
|
Giải năm |
37 |
Giải tư |
78 |
71 |
94 |
37 |
29 |
05 |
18 |
Giải ba |
20 |
74 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
535 |
Giải sáu |
775 |
748 |
|
Giải năm |
637 |
Giải tư |
078 |
671 |
994 |
437 |
429 |
105 |
718 |
Giải ba |
020 |
974 |
Giải nhì |
917 |
Giải nhất |
671 |
Đặc biệt |
472 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
17 |
18 |
20 |
29 |
35 |
37 |
37 |
48 |
71 |
71 |
72 |
74 |
75 |
78 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
17, 18 |
2 |
20, 29 |
3 |
35, 37, 37 |
4 |
48 |
5 |
|
6 |
|
7 |
71, 71, 72, 74, 75, 78 |
8 |
89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
71, 71 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
74, 94 |
5 |
05, 35, 75 |
6 |
|
7 |
17, 37, 37 |
8 |
18, 48, 78 |
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác