XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
898 |
Giải sáu |
2177 |
8921 |
8043 |
Giải năm |
9356 |
Giải tư |
94480 |
45052 |
30545 |
92644 |
51062 |
68832 |
25735 |
Giải ba |
36315 |
35135 |
Giải nhì |
19439 |
Giải nhất |
09690 |
Đặc biệt |
089373 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
77 |
21 |
|
Giải năm |
56 |
Giải tư |
80 |
52 |
45 |
44 |
62 |
32 |
35 |
Giải ba |
15 |
35 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
898 |
Giải sáu |
177 |
921 |
|
Giải năm |
356 |
Giải tư |
480 |
052 |
545 |
644 |
062 |
832 |
735 |
Giải ba |
315 |
135 |
Giải nhì |
439 |
Giải nhất |
690 |
Đặc biệt |
373 |
Lô tô trực tiếp |
|
15 |
21 |
28 |
32 |
35 |
35 |
39 |
44 |
45 |
52 |
56 |
62 |
73 |
77 |
80 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
21, 28 |
3 |
32, 35, 35, 39 |
4 |
44, 45 |
5 |
52, 56 |
6 |
62 |
7 |
73, 77 |
8 |
80 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80, 90 |
1 |
21 |
2 |
32, 52, 62 |
3 |
73 |
4 |
44 |
5 |
15, 35, 35, 45 |
6 |
56 |
7 |
77 |
8 |
28, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác