XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
2546 |
2081 |
1590 |
Giải năm |
7183 |
Giải tư |
42981 |
68914 |
46479 |
04551 |
13837 |
45071 |
31928 |
Giải ba |
54616 |
47084 |
Giải nhì |
36774 |
Giải nhất |
90977 |
Đặc biệt |
202672 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
46 |
81 |
0 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
81 |
14 |
79 |
51 |
37 |
71 |
28 |
Giải ba |
16 |
84 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
546 |
081 |
90 |
Giải năm |
183 |
Giải tư |
981 |
914 |
479 |
551 |
837 |
071 |
928 |
Giải ba |
616 |
084 |
Giải nhì |
774 |
Giải nhất |
977 |
Đặc biệt |
672 |
Lô tô trực tiếp |
0 |
14 |
16 |
28 |
37 |
46 |
51 |
59 |
71 |
72 |
74 |
77 |
79 |
81 |
81 |
83 |
83 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 |
1 |
14, 16 |
2 |
28 |
3 |
37 |
4 |
46 |
5 |
51, 59 |
6 |
|
7 |
71, 72, 74, 77, 79 |
8 |
81, 81, 83, 83, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 |
1 |
51, 71, 81, 81 |
2 |
72 |
3 |
83, 83 |
4 |
14, 74, 84 |
5 |
|
6 |
16, 46 |
7 |
37, 77 |
8 |
28 |
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác