XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
781 |
Giải sáu |
4802 |
6704 |
3728 |
Giải năm |
4136 |
Giải tư |
99501 |
28678 |
85801 |
38139 |
07764 |
41261 |
17800 |
Giải ba |
24760 |
04564 |
Giải nhì |
99617 |
Giải nhất |
22406 |
Đặc biệt |
567574 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
02 |
04 |
28 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
01 |
78 |
01 |
39 |
64 |
61 |
00 |
Giải ba |
60 |
64 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
781 |
Giải sáu |
802 |
704 |
728 |
Giải năm |
136 |
Giải tư |
501 |
678 |
801 |
139 |
764 |
261 |
800 |
Giải ba |
760 |
564 |
Giải nhì |
617 |
Giải nhất |
406 |
Đặc biệt |
574 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
01 |
02 |
04 |
06 |
17 |
28 |
34 |
36 |
39 |
60 |
61 |
64 |
64 |
74 |
78 |
81 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 01, 02, 04, 06 |
1 |
17 |
2 |
28 |
3 |
34, 36, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
60, 61, 64, 64 |
7 |
74, 78 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60 |
1 |
01, 01, 61, 81 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
04, 34, 64, 64, 74 |
5 |
|
6 |
06, 36 |
7 |
17 |
8 |
28, 78 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác