XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
097 |
Giải sáu |
9528 |
6615 |
3055 |
Giải năm |
7095 |
Giải tư |
42117 |
43014 |
86811 |
21448 |
85346 |
47924 |
55140 |
Giải ba |
74703 |
82574 |
Giải nhì |
56201 |
Giải nhất |
91903 |
Đặc biệt |
970621 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
28 |
15 |
|
Giải năm |
95 |
Giải tư |
17 |
14 |
11 |
48 |
46 |
24 |
40 |
Giải ba |
03 |
74 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
097 |
Giải sáu |
528 |
615 |
|
Giải năm |
095 |
Giải tư |
117 |
014 |
811 |
448 |
346 |
924 |
140 |
Giải ba |
703 |
574 |
Giải nhì |
201 |
Giải nhất |
903 |
Đặc biệt |
621 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
03 |
03 |
11 |
14 |
15 |
17 |
21 |
24 |
28 |
40 |
46 |
48 |
57 |
74 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03, 03 |
1 |
11, 14, 15, 17 |
2 |
21, 24, 28 |
3 |
|
4 |
40, 46, 48 |
5 |
57 |
6 |
|
7 |
74 |
8 |
|
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
01, 11, 21 |
2 |
|
3 |
03, 03 |
4 |
14, 24, 74 |
5 |
15, 95 |
6 |
46 |
7 |
17, 57, 97 |
8 |
28, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác