XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
168 |
Giải sáu |
4985 |
0181 |
8620 |
Giải năm |
5914 |
Giải tư |
84353 |
30940 |
48568 |
14698 |
85297 |
59950 |
27294 |
Giải ba |
54824 |
91026 |
Giải nhì |
81681 |
Giải nhất |
28251 |
Đặc biệt |
18715 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
85 |
81 |
20 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
53 |
40 |
68 |
98 |
97 |
50 |
94 |
Giải ba |
24 |
26 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
168 |
Giải sáu |
985 |
181 |
620 |
Giải năm |
914 |
Giải tư |
353 |
940 |
568 |
698 |
297 |
950 |
294 |
Giải ba |
824 |
026 |
Giải nhì |
681 |
Giải nhất |
251 |
Đặc biệt |
715 |
Lô tô trực tiếp |
14 |
15 |
20 |
24 |
26 |
40 |
50 |
51 |
53 |
62 |
68 |
68 |
81 |
81 |
85 |
94 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 15 |
2 |
20, 24, 26 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
50, 51, 53 |
6 |
62, 68, 68 |
7 |
|
8 |
81, 81, 85 |
9 |
94, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 50 |
1 |
51, 81, 81 |
2 |
62 |
3 |
53 |
4 |
14, 24, 94 |
5 |
15, 85 |
6 |
26 |
7 |
97 |
8 |
68, 68, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác