XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
542 |
Giải sáu |
5864 |
4415 |
0218 |
Giải năm |
8101 |
Giải tư |
86828 |
10605 |
94454 |
78090 |
21596 |
54326 |
74975 |
Giải ba |
99182 |
55151 |
Giải nhì |
15877 |
Giải nhất |
25969 |
Đặc biệt |
193067 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
64 |
15 |
8 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
28 |
05 |
54 |
90 |
96 |
26 |
75 |
Giải ba |
82 |
51 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
542 |
Giải sáu |
864 |
415 |
18 |
Giải năm |
101 |
Giải tư |
828 |
605 |
454 |
090 |
596 |
326 |
975 |
Giải ba |
182 |
151 |
Giải nhì |
877 |
Giải nhất |
969 |
Đặc biệt |
067 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
15 |
26 |
28 |
32 |
42 |
51 |
54 |
64 |
67 |
69 |
75 |
77 |
8 |
82 |
90 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05 |
1 |
15 |
2 |
26, 28 |
3 |
32 |
4 |
42 |
5 |
51, 54 |
6 |
64, 67, 69 |
7 |
75, 77 |
8 |
8 , 82 |
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
8 , 90 |
1 |
01, 51 |
2 |
32, 42, 82 |
3 |
|
4 |
54, 64 |
5 |
05, 15, 75 |
6 |
26, 96 |
7 |
67, 77 |
8 |
28 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác