XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
851 |
Giải sáu |
8784 |
8449 |
6723 |
Giải năm |
4239 |
Giải tư |
45870 |
06592 |
36242 |
31344 |
55692 |
27980 |
22411 |
Giải ba |
61117 |
14956 |
Giải nhì |
42677 |
Giải nhất |
69955 |
Đặc biệt |
04050 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
84 |
49 |
23 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
70 |
92 |
42 |
44 |
92 |
80 |
11 |
Giải ba |
17 |
56 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
851 |
Giải sáu |
784 |
449 |
723 |
Giải năm |
239 |
Giải tư |
870 |
592 |
242 |
344 |
692 |
980 |
411 |
Giải ba |
117 |
956 |
Giải nhì |
677 |
Giải nhất |
955 |
Đặc biệt |
050 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
17 |
23 |
39 |
42 |
44 |
49 |
50 |
51 |
55 |
56 |
70 |
75 |
77 |
80 |
84 |
92 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 17 |
2 |
23 |
3 |
39 |
4 |
42, 44, 49 |
5 |
50, 51, 55, 56 |
6 |
|
7 |
70, 75, 77 |
8 |
80, 84 |
9 |
92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70, 80 |
1 |
11, 51 |
2 |
42, 92, 92 |
3 |
23 |
4 |
44, 84 |
5 |
55, 75 |
6 |
56 |
7 |
17, 77 |
8 |
|
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác