XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
036 |
Giải sáu |
8477 |
0204 |
5644 |
Giải năm |
9671 |
Giải tư |
77188 |
83219 |
63785 |
64834 |
90713 |
68450 |
34520 |
Giải ba |
69776 |
08223 |
Giải nhì |
72823 |
Giải nhất |
49981 |
Đặc biệt |
732106 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
77 |
04 |
4 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
88 |
19 |
85 |
34 |
13 |
50 |
20 |
Giải ba |
76 |
23 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
036 |
Giải sáu |
477 |
204 |
44 |
Giải năm |
671 |
Giải tư |
188 |
219 |
785 |
834 |
713 |
450 |
520 |
Giải ba |
776 |
223 |
Giải nhì |
823 |
Giải nhất |
981 |
Đặc biệt |
106 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
06 |
13 |
19 |
20 |
23 |
23 |
34 |
36 |
4 |
50 |
71 |
76 |
77 |
81 |
85 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 06 |
1 |
13, 19 |
2 |
20, 23, 23 |
3 |
34, 36 |
4 |
4 |
5 |
50 |
6 |
|
7 |
71, 76, 77 |
8 |
81, 85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 4 , 50 |
1 |
71, 81 |
2 |
|
3 |
13, 23, 23 |
4 |
04, 34 |
5 |
85 |
6 |
06, 36, 76 |
7 |
77 |
8 |
88 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác