XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
280 |
Giải sáu |
9742 |
4144 |
4809 |
Giải năm |
4172 |
Giải tư |
38395 |
72267 |
10498 |
64239 |
05503 |
98754 |
65005 |
Giải ba |
66164 |
93959 |
Giải nhì |
97642 |
Giải nhất |
14600 |
Đặc biệt |
46423 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
42 |
44 |
09 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
95 |
67 |
98 |
39 |
03 |
54 |
05 |
Giải ba |
64 |
59 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
280 |
Giải sáu |
742 |
144 |
809 |
Giải năm |
172 |
Giải tư |
395 |
267 |
498 |
239 |
503 |
754 |
005 |
Giải ba |
164 |
959 |
Giải nhì |
642 |
Giải nhất |
600 |
Đặc biệt |
423 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
05 |
09 |
23 |
39 |
42 |
42 |
44 |
54 |
57 |
59 |
64 |
67 |
72 |
80 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 05, 09 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
39 |
4 |
42, 42, 44 |
5 |
54, 57, 59 |
6 |
64, 67 |
7 |
72 |
8 |
80 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80 |
1 |
|
2 |
42, 42, 72 |
3 |
03, 23 |
4 |
44, 54, 64 |
5 |
05, 95 |
6 |
|
7 |
57, 67 |
8 |
98 |
9 |
09, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác