XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
688 |
Giải sáu |
4329 |
3002 |
3918 |
Giải năm |
2013 |
Giải tư |
36276 |
61249 |
90529 |
63105 |
05996 |
94311 |
52001 |
Giải ba |
05291 |
51063 |
Giải nhì |
19305 |
Giải nhất |
58403 |
Đặc biệt |
654806 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
29 |
02 |
18 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
76 |
49 |
29 |
05 |
96 |
11 |
01 |
Giải ba |
91 |
63 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
688 |
Giải sáu |
329 |
002 |
918 |
Giải năm |
013 |
Giải tư |
276 |
249 |
529 |
105 |
996 |
311 |
001 |
Giải ba |
291 |
063 |
Giải nhì |
305 |
Giải nhất |
403 |
Đặc biệt |
806 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
03 |
05 |
05 |
06 |
11 |
13 |
18 |
29 |
29 |
49 |
63 |
64 |
76 |
88 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 03, 05, 05, 06 |
1 |
11, 13, 18 |
2 |
29, 29 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
|
6 |
63, 64 |
7 |
76 |
8 |
88 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 11, 91 |
2 |
02 |
3 |
03, 13, 63 |
4 |
64 |
5 |
05, 05 |
6 |
06, 76, 96 |
7 |
|
8 |
18, 88 |
9 |
29, 29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác