XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
866 |
Giải sáu |
3786 |
2799 |
7337 |
Giải năm |
2257 |
Giải tư |
48418 |
36869 |
20489 |
76928 |
78211 |
27539 |
08935 |
Giải ba |
10662 |
72800 |
Giải nhì |
86645 |
Giải nhất |
67672 |
Đặc biệt |
633959 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
86 |
99 |
|
Giải năm |
57 |
Giải tư |
18 |
69 |
89 |
28 |
11 |
39 |
35 |
Giải ba |
62 |
00 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
866 |
Giải sáu |
786 |
799 |
|
Giải năm |
257 |
Giải tư |
418 |
869 |
489 |
928 |
211 |
539 |
935 |
Giải ba |
662 |
800 |
Giải nhì |
645 |
Giải nhất |
672 |
Đặc biệt |
959 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
11 |
18 |
28 |
35 |
39 |
45 |
57 |
59 |
62 |
66 |
69 |
72 |
85 |
86 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
11, 18 |
2 |
28 |
3 |
35, 39 |
4 |
45 |
5 |
57, 59 |
6 |
62, 66, 69 |
7 |
72 |
8 |
85, 86, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
11 |
2 |
62, 72 |
3 |
|
4 |
|
5 |
35, 45, 85 |
6 |
66, 86 |
7 |
57 |
8 |
18, 28 |
9 |
39, 59, 69, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác