XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
6831 |
1618 |
8759 |
Giải năm |
9211 |
Giải tư |
01229 |
30791 |
67969 |
66775 |
32941 |
02196 |
24878 |
Giải ba |
36043 |
27476 |
Giải nhì |
61486 |
Giải nhất |
11867 |
Đặc biệt |
591650 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
31 |
18 |
|
Giải năm |
11 |
Giải tư |
29 |
91 |
69 |
75 |
41 |
96 |
78 |
Giải ba |
43 |
76 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
831 |
618 |
|
Giải năm |
211 |
Giải tư |
229 |
791 |
969 |
775 |
941 |
196 |
878 |
Giải ba |
043 |
476 |
Giải nhì |
486 |
Giải nhất |
867 |
Đặc biệt |
650 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
16 |
18 |
29 |
31 |
41 |
43 |
50 |
67 |
69 |
75 |
76 |
78 |
83 |
86 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 16, 18 |
2 |
29 |
3 |
31 |
4 |
41, 43 |
5 |
50 |
6 |
67, 69 |
7 |
75, 76, 78 |
8 |
83, 86 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
11, 31, 41, 91 |
2 |
|
3 |
43, 83 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
16, 76, 86, 96 |
7 |
67 |
8 |
18, 78 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác